Từ Vựng Tiếng Hàn Bài 8

Từ Vựng Tiếng Hàn Bài 8

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP I - BÀI 8

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP I - BÀI 8

Học từ vựng tiếng Hàn căn bản hiệu quả ở đâu?

Kanata Hà Nội không chỉ là nơi để học tiếng Hàn mà còn là một trải nghiệm về văn hóa và sự phát triển cá nhân. Đây thực sự là một nơi mà học viên có thể phát triển toàn diện về mặt ngôn ngữ và văn hóa, chuẩn bị cho tương lai sáng sủa và đầy triển vọng.

Để hỗ trợ việc học trở nên dễ dàng hơn, hãy  cùng Nguồn Sáng Mới xem qua video dưới đây nhé!

Đừng quên ôn bài bạn nhé ! Nguồn Sáng Mới luôn bên bạn!

Học từ vựng thường là một thách thức lớn đối với người học ngoại ngữ không chỉ bởi  nó đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các kỹ năng ngôn ngữ và tự tin sử dụng ngôn ngữ mà còn khá phức tạp và đòi hỏi sự kiên nhẫn và phương pháp học hiệu quả. Kanata đã tổng hợp một bộ từ vựng tiếng Hàn cơ bản. Hãy cùng từ vựng tiếng hàn sơ cấp bài 8 nhé!

주거 (Sự cư trú, nhà ở) – Từ vựng tiếng hàn sơ cấp bài 8

2 교통이 편리하다 Giao thông thuận tiện

3 시설이 잘 되어 있다 Trang thiết bị tốt

Trên đây là bài số 8 trong chủ đề từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 mà người Hàn thường sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng các bạn sẽ học được thêm nhiều kiến thức mới!

Kanata – Uy tín tạo nên thương hiệu

Với hơn 17 năm kinh nghiệm và sự cam kết không ngừng, Kanata Hà Nội vẫn duy trì vị thế của mình như một trong những điểm đến hàng đầu cho những người muốn học tiếng Hàn tại Việt Nam. Học viên của Kanata không chỉ học tiếng Hàn mà còn có cơ hội trải nghiệm một cuộc sống đa dạng và phong phú trong cộng đồng quốc tế. Sự phát triển sâu rộng của họ là một sự chứng minh rõ ràng về chất lượng đào tạo tại Kanata Hà Nội.

Tham khảo ngay tại: Chương trình đào tạo Kanata – Trường Hàn Ngữ Việt Hàn Kanata

Hãy luyện tập viết và phát âm các chữ cái này để bắt đầu xây dựng cơ bản cho việc học tiếng Hàn. Chúc bạn học tốt và thành công!

Bài 8: 이번 주말 계획이 뭐예요? – Kế hoạch cuối tuần này là gì thế?

Đây là những từ vựng quan trọng giúp bạn mô tả về nơi bạn đang sống hoặc nơi bạn đến thăm trong tiếng Hàn. Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ bạn sẽ học trong bài học này: