Bài Giao Tiếp Tiếng Anh

Bài Giao Tiếp Tiếng Anh

để tham gia thi đấu tiếng Anh trực tiếp - và

để tham gia thi đấu tiếng Anh trực tiếp - và

Đoạn hội thoại khi đặt vé máy bay bằng tiếng Anh

Sau khi học về các từ vựng tiếng Anh về chủ đề đặt vé máy bay thì hãy cùng Langmaster tham khảo ngay đoạn hội thoại chi tiết ngay dưới đây nhé.

A: Good morning, how can I help you?

B: I'm looking to book a round trip ticket from Hanoi to Ho Chi Minh City.

A: Yes, what date would you like to book tickets?

B: I want to book the earliest flight tomorrow. Please check to see if there are tickets available and what time the flight is available.

A: Tomorrow, the earliest flight is 3am, however tickets are sold out. Can you change to the 5 o'clock?

A: Do you want to book economy class or business class?

B: Give me 4 economy class tickets. What is the total fare?

A: Mine is 900 USD. Please provide personal information for me to register for tickets.

A: Chào buổi sáng, tôi có thể giúp gì cho anh ạ?

B: Tôi đang muốn đặt vé khứ hồi từ Hà Nội đi thành phố Hồ Chí Minh.

A: Yes, anh muốn đặt vé vào hôm nào ạ?

B: Tôi muốn đặt chuyến bay sớm nhất vào ngày mai. Bạn kiểm tra xem còn vé không và có chuyến mấy giờ nhé.

A: Ngày mai, chuyến bay sớm nhất là 3 giờ sáng, tuy nhiên đã hết vé. Anh có thể chuyển sang chuyến 5 giờ được không?

A: Anh muốn đặt vé hạng thường hay hạng thương gia?

B: Cho tôi 4 vé hạng thường. Tổng giá vé là bao nhiêu vậy?

A: Của anh là 900 USD. Anh vui lòng cung cấp thông tin cá nhân để em đăng ký vé ạ.

Đoạn hội thoại khi đặt vé máy bay bằng tiếng Anh

A: Hello sir, how can I help you?

B: I want to book a plane ticket to Korea on October 2nd.

A: A flight MH193 will take off at 5:30 on October 2. Would you like to take this flight?

A: Do you want to go in economy class or business class?

B: Is there any difference in price between these two classes?

A: Yes. Regular class tickets are $130, while business class tickets are more expensive.

B: Then give me an economy ticket.

B: Okay, here's the money. So how long in advance do I need to come to check in?

A: Please come about 1 hour in advance to check in. Do you have any more questions?

A: Thanks. Hope you have a great trip.

A: Xin chào ông, tôi có thể giúp gì cho ông ạ?

B: Tôi muốn đặt vé máy đi Hàn Quốc vào ngày 2 tháng 10.

A: Vâng, ông vui lòng đợi một chút.

A: Một chuyến bay MH193 sẽ cất cánh vào lúc 5:30 ngày 2 tháng 10. Ông có muốn đi chuyến bay này không?

A: Ông muốn đi hạng thường hay hạng thương gia?

B: Hai hạng vé này có sự chênh lệch về giá không?

A: Có. Vé hạng thường là 130 đô, còn hạng thương gia thì đắt hơn.

B: Vậy cho tôi một vé hạng thường.

B: Ok, tiền đây ạ. Vậy tôi cần đến trước bao lâu để làm thủ tục?

A: Ông vui lòng đến trước khoảng 1 tiếng để làm thủ tục nhé ạ. Ông còn câu hỏi nào nữa không?

A: Cảm ơn. Hy vọng ông sẽ có một chuyến đi thật vui vẻ.

Phía trên là toàn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề đặt vé máy bay để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình nâng cao vốn từ vựng, kỹ năng giao tiếp của mình. Ngoài ra, đừng quên truy cập Langmaster thường xuyên để cập nhật các bài học từ vựng, cấu trúc tiếng Anh mới nhất mỗi ngày nhé.

Từ vựng tiếng Anh quan trọng cần biết khác

- Long-haul flight /lɒŋ-hɔːl flaɪt/: chuyến bay dài

- Delay /dɪˈleɪ/: bị trễ, bị hoãn chuyến

- Stopover/layover /ˈstɒpˌəʊvə/ˈleɪˈəʊvə/: điểm dừng

- Runaway /ˈrʌnəweɪ/: đường băng (nơi máy bay di chuyển)

- Take-off /teɪkɒf/: máy bay cất cánh

- Dutyfree shopping /ˈdjuːtɪˈfriː ˈʃɒpɪŋ/: khu mua hàng miễn thuế

- Tax free shopping /tæks friː ˈʃɒpɪŋ/: khu mua hàng miễn thuế

- Transfers /ˈtrænsfə(ː)z/: quá cảnh

- Departures board /dɪˈpɑːʧəz bɔːd/: Bảng giờ đi

- Security gate /sɪˈkjʊərɪti geɪt/: khu vực/ cửa kiểm tra an ninh

- Tax refund /tæks ˈriːfʌnd/: khu vực hoàn thuế

- Passport control /ˈpɑːspɔːt kənˈtrəʊl/: khu vực kiểm tra hộ chiếu

- Transit /ˈtrænsɪt/: khu vực quá cảnh

- Waiting area /ˈweɪtɪŋ ˈeərɪə/: khu vực chờ chung

- Short stay /ʃɔːt steɪ/: khu vực đỗ xe nhanh

- Information /ˌɪnfəˈmeɪʃən/: quầy thông tin

- Toilets /ˈtɔɪlɪts/: nhà vệ sinh

- Emergency exit /ɪˈmɜːʤənsi ˈɛksɪt/: lối thoát hiểm

- Life vest /laɪf vɛst/: phao cứu sinh

- Metal detector /ˈmɛtl dɪˈtɛktə/: thiết bị dò kim loại

- Gift shop /gɪft ʃɒp/: cửa hàng bán quà tặng

- Oxygen mask /ˈɒksɪʤən mɑːsk/: mặt nạ dưỡng khí

- Overhead compartment /ˈəʊvɛhɛd kəmˈpɑːtmənt/: ngăn chứa đồ trên cao

- Immigration officer /ˌɪmɪˈgreɪʃən ˈɒfɪsə/: viên chức xuất nhập cảnh

- Immigration /ˌɪmɪˈgreɪʃən/: xuất nhập cảnh

Từ vựng máy bay và các thủ tục cần biết

- Book a ticket /bʊk ə ˈtɪkɪt/: đặt vé

- Round-trip ticket/ Return /raʊnd-trɪp ˈtɪkɪt/ rɪˈtɜːn/: vé khứ hồi

- Economy class /i(ː)ˈkɒnəmi klɑːs/: vé ghế hạng thường

- Business class /ˈbɪznɪs klɑːs/: vé ghế hạng thương gia

- One-way ticket /wʌn-weɪ ˈtɪkɪt/: vé một chiều

- Departure /dɪˈpɑːʧə: ˈʤi/: giờ/ thời điểm khởi hành chuyến bay

- Passport /ˈpɑːspɔːt/: hộ chiếu

- Check in /ʧɛk ɪn/: làm thủ tục lên máy bay

- Boarding pass /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/: thẻ lên máy bay

- Boarding time /ˈbɔːdɪŋ taɪm/: giờ lên máy bay

- Airlines /ˈeəlaɪnz/: hãng hàng không

- Departure lounge /dɪˈpɑːʧə laʊnʤ/: phòng chờ bay

Từ vựng tiếng Anh về các thủ tục cần biết

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đặt vé máy bay

Ngoài những từ vựng tiếng Anh về đặt vé máy bay ở trên ra thì bạn có thể tham khảo thêm những mẫu câu giao tiếp cần thiết khi đặt vé máy bay như:

- I‘d like to book a ticket to Vietnam for tomorrow: Tôi muốn đặt 1 vé tới Việt Nam vào ngày mai.

- I have booked flight tickets online through a website. Now what do I need to do next?: Tôi đã đặt vé máy bay online qua website. Bây giờ tôi cần làm gì tiếp theo?

- Please present your booking number and passport: Bạn vui lòng xuất trình mã đặt vé và hộ chiếu.

- I’d like a ticket for economy class: Tôi muốn mua 1 vé hạng phổ thông

- Can I book a return ticket in advance: Tôi có thể đặt trước 1 vé khứ hồi được không?

- When do you have a flights to…: Khi nào có chuyến bay tới …?

- How about the next flight: Các chuyến bay tiếp theo thì thế nào?

- Does this flight make any stopovers: Chuyến bay này có thực hiện chuyển tiếp không?

- Are there any special discount tickets: Có vé giảm giá đặc biệt nào không?

- Which airline do you want to take: Bạn muốn đi theo hãng hàng không nào?

- What  your name and flight number: Tên của bạn và số chuyến bay của bạn là gì?

- I’d like to reconfirm my flight at 8 p.m tonight: Tôi muốn xác nhận chuyến bay của tôi lúc 8 giờ tối nay.

- Will you pay by cheque or in cash: Bạn sẽ thanh toán bằng séc hay bằng tiền mặt?

- What’s the departure time: Thời gian khởi hành là bao giờ?

- I will pick up my ticket at the airport: Tôi sẽ lấy vé của tôi tại sân bay.

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đặt vé máy bay

Từ vựng tiếng Anh khi đặt vé máy bay

- Return ticket /rɪˈtɜːn ˈtɪkɪt/: Vé khứ hồi

- Single ticket /ˈsɪŋgl ˈtɪkɪt/: Vé đơn

- Airline /ˈeəlaɪn/: Hãng hàng không

- Discount /ˈdɪskaʊnt/: Giảm giá

- Reconfirm /ˌriːkənˈfɜːm/: Xác nhận lại

- Check out /ʧɛk aʊt/: Xuất cảnh

- Duration /djʊəˈreɪʃən/: Khoảng thời gian bay

- Departure /dɪˈpɑːʧə/: Điểm xuất phát

- Destination/Arrival /ˌdɛstɪˈneɪʃən/əˈraɪvəl/: Điểm đến

- Guest/Passenger /gɛst/ˈpæsɪnʤə/: Hành khách

- Booking reference /ˈbʊkɪŋ ˈrɛfrəns/: Mã xác nhận đặt chỗ (code vé)

- Book a ticket /bʊk a tikit/: đặt vé

- Passport /ˈpɑːspɔːt/: Hộ chiếu

- Carry on /ˈkæri ɒn/: Hành lý xách tay

- Window seat /ˈwɪndəʊ siːt/: Chỗ ngồi cạnh cửa sổ

- Aisle seat /ˈwɪndəʊ siːt/: Chỗ ngồi cạnh lối đi

- Flight number /flaɪt ˈnʌmbə/: Số hiệu máy bay

- Round trip /raʊnd trɪp/: Khứ hồi

- Seat class /siːt klɑːs/: Hạng ghế ngồi

- Economy /i(ː)ˈkɒnəmi/: Hạng phổ thông

- Business class /ˈbɪznɪs klɑːs/: Ghế hạng thương gia

- First class /fɜːst klɑːs/: Ghế hạng nhất

- Premium economy /ˈpriːmiəm i(ː)ˈkɒnəmi/: Ghế hạng phổ thông đặc biệt

- Boarding time /ˈbɔːdɪŋ taɪm/: Giờ lên máy bay

- Boarding gate /ˈbɔːdɪŋ geɪt/: Cổng khởi hành

- Flight details / flaɪt ˈdiːteɪlz/: Chi tiết chuyến bay

- Fare info /feər ˈɪnfəʊ/: Chi tiết vé

- Seat layout /siːt ˈleɪaʊt/: Bố trí ghế ngồi

- Seat pitch /siːt pɪʧ/: Kích cỡ ghế ngồi

- Cabin baggage /ˈkæbɪn ˈbægɪʤ/: Khoang đựng hành lý

- Take-off /ˈteɪkɒf/:  Máy bay cất cánh

Từ vựng tiếng Anh về đặt vé máy bay

=> BỘ 1500 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT THEO CHỦ ĐỀ

=> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ